Bài học này sẽ giúp bạn "giải phẫu" một Prompt thành công, nắm vững các "mảnh ghép" quan trọng để tạo ra những Prompt chất lượng, giúp AI tạo ra nội dung đúng ý bạn.

Nội dung:

(1) Các thành phần cơ bản của Prompt hiệu quả.

(2) Kết hợp các thành phần Prompt

 

 

Mục tiêu bài học:

  • Kiến thức:
    • Học viên nhận diện và hiểu rõ 5 thành phần cơ bản cấu thành một Prompt hiệu quả: Hướng dẫn (Instruction), Bối cảnh (Context), Đầu vào (Input), Định dạng (Format), và Tone giọng (Tone of Voice).
    • Nắm được vai trò và tầm quan trọng của từng thành phần trong việc định hướng AI tạo ra nội dung mong muốn.
  • Kỹ năng:
    • Học viên có thể phân tích một Prompt và xác định các thành phần khác nhau.
    • Biết cách vận dụng linh hoạt 5 thành phần này để xây dựng Prompt cho các mục tiêu sáng tạo content khác nhau.
    • Bước đầu thực hành viết Prompt hiệu quả, có cấu trúc rõ ràng và đầy đủ thông tin.

Thời lượng dự kiến: 60 - 75 phút

Nội dung chi tiết:

(1) Các thành phần cơ bản của Prompt hiệu quả

Chúng ta sẽ lần lượt khám phá từng "mảnh ghép" tạo nên một Prompt chất lượng:

1.1. Hướng dẫn (Instruction) - Trái tim của Prompt

    • Định nghĩa:
      • Hướng dẫn (Instruction) là phần quan trọng nhất của Prompt, nêu rõ mục tiêu, yêu cầu, và loại nội dung bạn muốn AI tạo ra. Nó giống như "lời ra lệnh trực tiếp" cho AI, cho biết bạn muốn nó làm gì.
      • Hướng dẫn cần rõ ràng, cụ thể, và dễ hiểu để AI có thể thực hiện đúng ý bạn. Tránh những hướng dẫn mơ hồ, chung chung.
    • Vai trò quan trọng:
      • Định hướng AI: Hướng dẫn giúp AI hiểu được mục đích của việc tạo nội dung, loại hình nội dung cần tạo, và yêu cầu cụ thể về nội dung đó.
      • Kiểm soát kết quả: Hướng dẫn tốt giúp bạn kiểm soát đầu ra của AI, đảm bảo nội dung tạo ra đi đúng hướngđáp ứng mục tiêu.
      • Ví dụ về Hướng dẫn tốt và không tốt:
      •  
    • Lưu ý khi viết Hướng dẫn:
      • Sử dụng động từ mạnh mẽ: "Viết", "tạo", "mô tả", "giải thích", "tóm tắt", "so sánh", "phân tích"...
      • Xác định rõ loại nội dung: "Bài blog", "bài đăng Facebook", "mô tả sản phẩm", "email marketing", "kịch bản video", "bản tin"...
      • Nêu rõ mục tiêu cụ thể: "Quảng bá sản phẩm", "giới thiệu dịch vụ", "cung cấp thông tin", "giải trí", "kêu gọi hành động"...
    • Ví dụ minh họa:
      • Prompt 1 (Hướng dẫn đơn giản): "Viết một câu slogan hấp dẫn cho quán cà phê mới."
        • Phân tích: Hướng dẫn ở đây là "Viết một câu slogan hấp dẫn". Mục tiêu là tạo slogan, loại nội dung là slogan, yêu cầu là "hấp dẫn".
      • Prompt 2 (Hướng dẫn chi tiết hơn): "Viết một đoạn mô tả sản phẩm khoảng 100 từ cho sản phẩm 'ghế massage toàn thân cao cấp', tập trung vào lợi ích giúp giảm đau lưng và thư giãn cơ bắp, hướng đến đối tượng khách hàng là người lớn tuổi."
        • Phân tích: Hướng dẫn chi tiết hơn: "Viết một đoạn mô tả sản phẩm". Mục tiêu: mô tả sản phẩm, loại nội dung: đoạn mô tả sản phẩm, yêu cầu: độ dài 100 từ, tập trung vào lợi ích giảm đau lưng và thư giãn, đối tượng khách hàng là người lớn tuổi.

1.2. Bối cảnh (Context) - Nền tảng thông tin

    • Định nghĩa:
      • Bối cảnh (Context) là phần cung cấp thông tin nền tảng, ngữ cảnh liên quan đến nội dung bạn muốn AI tạo ra. Nó giúp AI "hiểu rõ hơn" về chủ đề, đối tượng, mục đích, và các yếu tố liên quan khác.
      • Bối cảnh giúp AI tạo ra nội dung phù hợp và chính xác hơn so với việc chỉ có hướng dẫn chung chung.
    • Vai trò quan trọng:
      • "Đặt vấn đề" cho AI: Bối cảnh giúp AI hình dung được bức tranh toàn cảnh, hiểu rõ "bối cảnh" mà nội dung sẽ được sử dụng, từ đó tạo ra nội dung phù hợp hơn.
      • Tăng tính liên quan: Bối cảnh giúp nội dung AI tạo ra liên quan trực tiếp đến chủ đề, đối tượng, và mục đích mà bạn mong muốn, tránh đi lạc đề hoặc tạo ra nội dung không phù hợp.
      • Ví dụ về Bối cảnh quan trọng và không quan trọng:
         
    • Các loại thông tin Bối cảnh thường gặp:
      • Chủ đề/Lĩnh vực: "Marketing kỹ thuật số", "du lịch bền vững", "chăm sóc sức khỏe", "công nghệ AI"...
      • Đối tượng mục tiêu: "Chủ doanh nghiệp nhỏ", "sinh viên", "người nội trợ", "khách hàng tiềm năng"...
      • Mục đích nội dung: "Tăng nhận diện thương hiệu", "tăng traffic website", "tạo lead", "giáo dục khách hàng"...
      • Thông tin bổ sung: "Sản phẩm/dịch vụ cụ thể", "sự kiện hiện tại", "xu hướng thị trường", "thông tin về đối thủ cạnh tranh"...
    • Ví dụ minh họa:
      • Prompt 1 (Bối cảnh đơn giản): "Viết một bài đăng Instagram ngắn quảng bá cho chương trình khuyến mãi 'Mua 1 tặng 1' của cửa hàng thời trang ABC."
        • Phân tích: Bối cảnh: chương trình khuyến mãi "Mua 1 tặng 1", cửa hàng thời trang ABC, nền tảng Instagram.
      • Prompt 2 (Bối cảnh chi tiết hơn): "Viết một email marketing gửi đến danh sách khách hàng thân thiết của thương hiệu mỹ phẩm XYZ, thông báo về sự kiện ra mắt dòng sản phẩm chống lão hóa mới vào tuần tới, nhấn mạnh vào thành phần tự nhiên và công dụng vượt trội, mời khách hàng tham gia sự kiện và nhận ưu đãi đặc biệt."
        • Phân tích: Bối cảnh chi tiết: email marketing, danh sách khách hàng thân thiết, thương hiệu mỹ phẩm XYZ, sự kiện ra mắt sản phẩm chống lão hóa mới, thành phần tự nhiên, công dụng, ưu đãi đặc biệt.
        •  
          (Hình ảnh minh họa thành phần Bối cảnh)

1.3. Đầu vào (Input) - Nguồn tham khảo

    • Định nghĩa:
      • Đầu vào (Input) là phần cung cấp thông tin, dữ liệu, hoặc ví dụ tham khảo cho AI. Nó giống như "tài liệu học tập" hoặc "nguồn cảm hứng" để AI tạo ra nội dung.
      • Đầu vào có thể là văn bản, hình ảnh, âm thanh, video, hoặc bất kỳ dữ liệu nào có thể giúp AI hiểu rõ hơn về yêu cầu và tạo ra nội dung chất lượng hơn.
      • Tuy nhiên, không phải lúc nào Prompt cũng cần Đầu vào. Với những yêu cầu đơn giản, AI có thể tự tạo nội dung dựa trên Hướng dẫn và Bối cảnh. Đầu vào đặc biệt hữu ích khi bạn muốn AI tạo ra nội dung dựa trên một nguồn có sẵn hoặc theo một phong cách cụ thể.
    • Vai trò quan trọng:
      • Đảm bảo tính chính xác và phù hợp: Nếu bạn muốn AI tạo nội dung dựa trên một nguồn thông tin cụ thể (ví dụ: báo cáo, bài nghiên cứu, website...), Đầu vào sẽ giúp AI trích xuất thông tin chính xáctránh sai lệch.
      • "Hướng dẫn" phong cách và giọng văn: Bạn có thể cung cấp ví dụ về văn bản, bài viết, hoặc đoạn hội thoại có phong cách và giọng văn mà bạn mong muốn AI học theo.
      • Khơi gợi ý tưởng và mở rộng phạm vi sáng tạo: Đầu vào có thể là nguồn cảm hứng giúp AI nảy sinh ý tưởng mới, kết hợp các yếu tố từ Đầu vào để tạo ra nội dung độc đáo hơn.
    • Các loại Đầu vào thường dùng:
      • Văn bản tham khảo: Bài viết mẫu, đoạn văn, mô tả sản phẩm, tin tức, báo cáo...
      • Dữ liệu dạng bảng: Bảng thống kê, bảng giá, danh sách sản phẩm...
      • Liên kết (URL): Liên kết đến website, bài báo, video...
      • Hình ảnh, âm thanh, video: (Tùy thuộc vào khả năng xử lý đa phương tiện của mô hình AI)
    • Ví dụ minh họa:
      • Prompt 1 (có Đầu vào dạng văn bản): "Tóm tắt nội dung chính của đoạn văn bản sau: [Đoạn văn bản về lợi ích của việc tập thể dục buổi sáng]."
        • Phân tích: Đầu vào là đoạn văn bản cụ thể về lợi ích tập thể dục. AI sẽ tóm tắt dựa trên đoạn văn bản này.
      • Prompt 2 (có Đầu vào dạng ví dụ phong cách): "Viết một bài đăng Twitter về chủ đề 'ngày làm việc cuối tuần' theo phong cách hài hước, ngắn gọn giống như các tweet sau: [3 ví dụ tweet hài hước về ngày cuối tuần]."
        • Phân tích: Đầu vào là 3 ví dụ tweet hài hước, AI sẽ học theo phong cách này để tạo tweet mới.
      • Prompt 3 (có Đầu vào dạng URL): "Viết một bài blog khoảng 500 từ dựa trên thông tin từ bài báo sau: https://seothetop.com/cong-cu/workflow-automation-157602.html"
        • Phân tích: Đầu vào là URL bài báo, AI sẽ đọc và tổng hợp thông tin từ bài báo để viết blog.
      • (Hình ảnh minh họa thành phần Đầu vào - có thể là chồng sách, tài liệu)

1.4. Định dạng (Format) - Hình thức trình bày

    • Định nghĩa:
      • Định dạng (Format) là phần yêu cầu về cấu trúc, hình thức, độ dài, và cách trình bày của nội dung AI tạo ra. Nó giúp bạn kiểm soát hình thức bên ngoài của nội dung, đảm bảo nội dung dễ đọc, dễ hiểu, và phù hợp với mục đích sử dụng.
    • Vai trò quan trọng:
      • Đảm bảo tính thẩm mỹ và chuyên nghiệp: Định dạng tốt giúp nội dung trình bày đẹp mắt, rõ ràng, và chuyên nghiệp, tạo ấn tượng tốt với người đọc.
      • Tối ưu hóa trải nghiệm người dùng: Định dạng phù hợp giúp nội dung dễ đọc, dễ tiếp thu, và thân thiện với người dùng, đặc biệt trên các nền tảng trực tuyến.
      • Phù hợp với nền tảng và mục đích sử dụng: Bạn có thể yêu cầu định dạng khác nhau cho nội dung trên website, mạng xã hội, email, tài liệu in ấn...
    • Các yếu tố Định dạng thường dùng:
      • Loại hình cấu trúc: "Danh sách", "bảng biểu", "dạng câu hỏi và trả lời", "dạng kể chuyện", "dạng so sánh"...
      • Độ dài: "Khoảng 100 từ", "3 đoạn văn", "dưới 280 ký tự" (cho tweet)...
      • Định dạng văn bản: "Sử dụng gạch đầu dòng", "in đậm tiêu đề", "chia thành các phần có tiêu đề phụ"...
      • Phong cách trình bày: "Ngắn gọn", "chi tiết", "hài hước", "trang trọng", "chuyên nghiệp"...
    • Ví dụ minh họa:
      • Prompt 1 (Định dạng danh sách): "Liệt kê 5 lợi ích chính của việc học Prompt Engineering dưới dạng danh sách gạch đầu dòng."
        • Phân tích: Định dạng yêu cầu là "danh sách gạch đầu dòng", số lượng 5 lợi ích.
      • Prompt 2 (Định dạng độ dài và phong cách): "Viết một đoạn tweet dưới 280 ký tự quảng bá cho khóa học Prompt Engineering, sử dụng giọng văn ngắn gọn, kêu gọi hành động 'Đăng ký ngay'."
        • Phân tích: Định dạng: tweet, độ dài dưới 280 ký tự, phong cách: ngắn gọn, kêu gọi hành động.
      • Prompt 3 (Định dạng cấu trúc và văn bản): "Viết một bài blog khoảng 600 từ về 'Cách viết Prompt hiệu quả cho người mới bắt đầu', chia bài viết thành 3 phần chính: 'Nguyên tắc', 'Kỹ thuật', 'Ví dụ', sử dụng tiêu đề phụ in đậm cho từng phần."
        • Phân tích: Định dạng: bài blog, độ dài 600 từ, cấu trúc 3 phần, yêu cầu về tiêu đề phụ in đậm.
      • (Hình ảnh minh họa thành phần Định dạng - có thể là các kiểu bố cục trang, layout khác nhau)

1.5. Tone giọng (Tone of Voice) - Phong cách và cảm xúc

    • Định nghĩa:
      • Tone giọng (Tone of Voice) là phần xác định phong cách, thái độ, và cảm xúc mà bạn muốn truyền tải trong nội dung AI tạo ra. Nó giúp "nhân hóa" nội dung, tạo ra "cá tính" riêng và "kết nối cảm xúc" với người đọc.
    • Vai trò quan trọng:
      • Xây dựng thương hiệu và cá tính: Tone giọng nhất quán giúp xây dựng nhận diện thương hiệu, tạo ra ấn tượngcảm xúc đặc trưng cho thương hiệu.
      • Thu hút và giữ chân độc giả: Tone giọng phù hợp với đối tượng mục tiêu sẽ thu hút sự chú ýgiữ chân độc giả, tăng cường tương tác và hiệu quả truyền thông.
      • Truyền tải thông điệp hiệu quả: Tone giọng giúp nhấn mạnh thông điệp chính, tạo ra cảm xúc phù hợp (vui vẻ, tin tưởng, đồng cảm...), và tác động đến hành vi của người đọc.
    • Các Tone giọng phổ biến:
      • Phong cách: "Chuyên nghiệp", "thân thiện", "hài hước", "trang trọng", "năng động", "tự tin", "khiêm tốn", "cá tính"...
      • Thái độ: "Tích cực", "tiêu cực", "khách quan", "chủ quan", "hào hứng", "lạnh lùng", "đồng cảm"...
      • Cảm xúc: "Vui vẻ", "buồn bã", "giận dữ", "ngạc nhiên", "thư giãn", "hồi hộp"...
    • Ví dụ minh họa:
      • Prompt 1 (Tone giọng thân thiện): "Viết một đoạn chat trả lời khách hàng hỏi về giờ mở cửa cửa hàng, sử dụng tone giọng thân thiện, nhiệt tình, xưng 'mình-bạn'."
        • Phân tích: Tone giọng yêu cầu là "thân thiện, nhiệt tình, xưng 'mình-bạn'".
      • Prompt 2 (Tone giọng chuyên nghiệp): "Viết một email thông báo lịch bảo trì hệ thống cho khách hàng, sử dụng tone giọng chuyên nghiệp, trang trọng, thông báo rõ ràng thời gian và phạm vi ảnh hưởng."
        • Phân tích: Tone giọng yêu cầu là "chuyên nghiệp, trang trọng".
      • Prompt 3 (Tone giọng hài hước): "Viết một bài đăng Facebook hài hước về những tình huống 'dở khóc dở cười' khi làm việc tại nhà, sử dụng emoji và ngôn ngữ gần gũi với giới trẻ."
        • Phân tích: Tone giọng yêu cầu là "hài hước, gần gũi với giới trẻ, sử dụng emoji".
      •  
        (Hình ảnh minh họa )

(2) Kết hợp các thành phần Prompt

  • Không nhất thiết phải có đủ 5 thành phần trong mọi Prompt: Tùy thuộc vào độ phức tạp của yêu cầu và khả năng của mô hình AI, bạn có thể sử dụng ít hơn hoặc nhiều hơn 5 thành phần.
  • Linh hoạt và sáng tạo: 5 thành phần này là khung tham khảo, không phải công thức cứng nhắc. Hãy linh hoạt kết hợp, điều chỉnh, và sáng tạo để tạo ra Prompt phù hợp nhất với mục tiêu của bạn.
  • Thực hành và thử nghiệm: Cách tốt nhất để làm chủ các thành phần Prompt là thực hành viết Prompt và thử nghiệm với các mô hình AI khác nhau. Qua quá trình thực hành, bạn sẽ dần hiểu rõ vai trò của từng thành phần và biết cách kết hợp chúng một cách hiệu quả.

Tổng kết bài học

  • Tóm tắt lại 5 thành phần cơ bản của Prompt hiệu quả: Hướng dẫn, Bối cảnh, Đầu vào, Định dạng, Tone giọng.
  • Nhấn mạnh: Hiểu và vận dụng 5 thành phần này là chìa khóa để viết Prompt chất lượng, khai thác tối đa sức mạnh của AI trong sáng tạo content.
  • Giới thiệu bài học tiếp theo:

Hoạt động tương tác (tùy chọn):

  • Phân tích Prompt mẫu: Chia nhóm nhỏ, mỗi nhóm nhận một Prompt mẫu (ví dụ: prompt cho viết bài blog, prompt cho tạo bài đăng mạng xã hội...), phân tích và xác định các thành phần Hướng dẫn, Bối cảnh, Đầu vào, Định dạng, Tone giọng trong Prompt đó.
  • Thử thách viết Prompt: Đưa ra một tình huống sáng tạo content cụ thể (ví dụ: viết quảng cáo sản phẩm mới, tạo nội dung cho trang 'Giới thiệu về chúng tôi'...), yêu cầu học viên viết Prompt hoàn chỉnh, chú trọng đến việc sử dụng đầy đủ và hiệu quả 5 thành phần đã học.

Lưu ý:

  • Sử dụng nhiều ví dụ minh họa sinh động, dễ hiểu, liên quan đến công việc sáng tạo content.
  • Sử dụng hình ảnh trực quan cho từng thành phần để học viên dễ hình dung và ghi nhớ.
  • Khuyến khích học viên đặt câu hỏi, chia sẻ ý kiến và thảo luận về cách áp dụng các thành phần Prompt vào thực tế.
  • Tạo không khí học tập tương tác, khuyến khích học viên thực hành và thử nghiệm.

Chúc bạn nắm vững các thành phần cơ bản của Prompt và tự tin xây dựng Prompt cho công việc của mình!

Nguồn tham khảo: